|
000
| 00693nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3358 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4176 |
---|
005 | 202001030934 |
---|
008 | 090423s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0078298318 |
---|
039 | |a20200103093458|bquyennt|c20180825025341|dlongtd|y20090423102400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.402|bP115|221 |
---|
100 | 1|aPace, Joe |
---|
245 | 14|aThe workplace :|bChart your career /|cJoe Pace |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|c2006 |
---|
300 | |aix, 110 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 17|aCareer development |
---|
653 | 17|aNghề nghiệp|xHướng nghiệp |
---|
653 | 27|aSuccess |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N000535 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000535
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.402 P115
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào