 |
ISBN
| 9781264647415 | |
DDC
| 540 | |
Tác giả CN
| Smith, Janice Gorzynski | |
Nhan đề
| General, organic, & biological chemistry / Janice G Smith | |
Nhan đề khác
| General, organic, and biological chemistry | |
Lần xuất bản
| 5th ed. | |
Thông tin xuất bản
| New York, NY : McGraw-Hill Education, 2022 | |
Mô tả vật lý
| xxviii, 938 pages. : illustrations (some color) ; 28 cm. | |
Phụ chú
| Includes index. | |
Tóm tắt
| By relating fundamental concepts of general, organic, and biological chemistry to the everyday world, the author effectively engages students with bulleted lists, extensive illustrations, and step-by-step problem solving | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chemistry | |
Thuật ngữ chủ đề
| Biochemistry | |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học | |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 083357 |
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 33537 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | AB2C3B9F-BE9E-46E0-8844-30D90F0EA0C9 |
|---|
| 005 | 202303081511 |
|---|
| 008 | 211208s2022 nyu eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9781264647415|c1647000 |
|---|
| 039 | |a20230308151520|btainguyendientu|c20220718141846|dquyennt|y20211208160106|znghiepvu |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |anyu |
|---|
| 082 | |a540|bS6421|223 |
|---|
| 100 | |aSmith, Janice Gorzynski |
|---|
| 245 | |aGeneral, organic, & biological chemistry / |cJanice G Smith |
|---|
| 246 | |aGeneral, organic, and biological chemistry |
|---|
| 250 | |a5th ed. |
|---|
| 260 | |aNew York, NY : |bMcGraw-Hill Education, |c2022 |
|---|
| 300 | |axxviii, 938 pages. : |billustrations (some color) ; |c28 cm. |
|---|
| 500 | |aIncludes index. |
|---|
| 520 | |aBy relating fundamental concepts of general, organic, and biological chemistry to the everyday world, the author effectively engages students with bulleted lists, extensive illustrations, and step-by-step problem solving |
|---|
| 541 | |aMua |
|---|
| 650 | |aChemistry |
|---|
| 650 | |aBiochemistry |
|---|
| 690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
|---|
| 691 | |aCông nghệ sinh học |
|---|
| 692 | |aHóa đại cương |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 083357 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/500 khoahoc/anhbiasach/33537_generalorganicthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
083357
|
Q12_Kho Mượn_02
|
540 S6421
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|