|
000
| 00678nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3346 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4164 |
---|
008 | 090421s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0767413245 |
---|
039 | |a20180825025338|blongtd|y20090421143700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a808.042|bD634|221 |
---|
245 | 10|aSaving place :|bAn ecocomposition reader /|cSidney Dobrin |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|c2005 |
---|
300 | |axx, 460 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aEnglish language|xRhetoric |
---|
653 | 17|aAnh ngữ|xTu từ học |
---|
653 | 27|aEnvironmental protection |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): N002926 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N000222, N002925 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000222
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 D634
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002926
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 D634
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N002925
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 D634
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào