|
000
| 00846nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3330 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4147 |
---|
005 | 202007241145 |
---|
008 | 090402s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072462132 |
---|
039 | |a20200724114538|bnghiepvu|c20180825025333|dlongtd|y20090402132800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|bee-uk-en |
---|
082 | |a613.042 44|bK811|222 |
---|
100 | 1|aKolander, Cheryl A. |
---|
245 | 10|aContemporary woman's health :|bIssue for today and the future /|cCheryl A. Kolander, ... |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|c2005 |
---|
300 | |axxiii, 430 p. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
653 | 17|aPhụ nữ|xSức khỏe và vệ sinh |
---|
653 | 17|aWomen|xHealth and hygiene |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 1|aBallard, Danny J. |
---|
700 | 1|aChandler, Cynthia K. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cYHOC_SKHOE|j(1): N000480 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000480
|
Q12_Kho Mượn_02
|
613.042 44 K811
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|