|
000
| 00868nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3329 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4146 |
---|
005 | 202005191341 |
---|
008 | 090402s1998 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0787939897 |
---|
039 | |a20200519134155|bnghiepvu|c20180825025332|dlongtd|y20090402112400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.312 4|bS5822|222 |
---|
100 | 1|aSilberman, Mel |
---|
245 | 10|aActive training :|bA handbook of techniques, design, case examples, and tips /|cMel Silberman, Carol Auerbach |
---|
260 | |aAmerica :|bJossey - Bass,|c1998 |
---|
300 | |axvi, 319 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 303-305) and indexes |
---|
653 | 17|aEmployees|xTraining of|vHandbooks |
---|
653 | 17|aNgười lao động|xhuấn luyện|vsổ tay |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
700 | 1|aAuerbach, Carol |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): N000512 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000512
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.312 4 S5822
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|