|
000
| 00953nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3321 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4138 |
---|
008 | 090331s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007286169X |
---|
039 | |a20180825025330|blongtd|y20090331090200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a332.632 4|bB889|222 |
---|
100 | 1|aBrueggeman, William B. |
---|
245 | 10|aReal estate finance and investments /|cWilliam B. Brueggeman, Jeffrey D. Fisher |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2005 |
---|
300 | |axv, 640p. ;|c26 cm. +|e1 CD-ROM (NTTC110008658) |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
653 | 17|aBất động sản|zHoa Kỳ|xTài chính |
---|
653 | 17|aReal property|zUnited States|xFinance |
---|
653 | 27|aVay thế chấp|zHoa Kỳ |
---|
653 | 27|aMortgage loans|zUnited States |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
700 | 1|aFisher, Jeffrey D. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): N000500 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000500
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.632 4 B889
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|