|
000
| 00732nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 332 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 355 |
---|
005 | 201906081037 |
---|
008 | 070113s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608103744|bnhungtth|c20180825023744|dlongtd|y20070113152400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bM529G |
---|
100 | 1|aMeludin, G. |
---|
245 | 10|aNhững bài toán ứng dụng thực tế kỹ thuật điện :|bGia dụng và công nghiệp /|cG. Meludin; Võ Trần Khúc Nhã (Biên dịch) |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2002 |
---|
300 | |a363 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aVõ, Trần Khúc Nhã,|eBiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(3): V000225-7 |
---|
890 | |a3|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000225
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 M529G
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 M529G
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 M529G
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào