|
000
| 01001nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3319 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4136 |
---|
005 | 202001030946 |
---|
008 | 090331s2003 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072456655 |
---|
039 | |a20200103094622|bquyennt|c20180825025330|dlongtd|y20090331081800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.403 8|bA6487|222 |
---|
100 | 1|aApplegate, Lynda M. |
---|
245 | 10|aCorporate information strategy and management :|bThe challenges of managing in a network economy /|cLynda M. Applegate, Robert D. Austin, F.Warren McFarlan. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2003 |
---|
300 | |aix, 307p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aInformation technology|xManagement |
---|
653 | 17|aCông nghệ thông tin|xQuản lý |
---|
653 | 27|aManagement information systems |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aAustin, Robert D., 1962- |
---|
700 | 1|aMcFarlan, F. Warren |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(1): N000511 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N000498 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000498
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.403 8 A6487
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000511
|
Q12_Kho Lưu
|
658.403 8 A6487
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|