|
000
| 00683nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3307 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4123 |
---|
005 | 202204141406 |
---|
008 | 090328s1996 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414140647|bbacntp|c20180825025326|dlongtd|y20090328091800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a607|bV121t|222 |
---|
245 | 00|aVacuum technology :|bpresentation handout |
---|
260 | |aSanta Clara :|bApplied Materials, Inc. ,|c1996 |
---|
300 | |c29 cm. |
---|
500 | |aApplied materials technical training |
---|
653 | 17|aKỹ thuật học |
---|
653 | 17|aTechnology|xStudy and teaching |
---|
653 | 17|aCông nghệ học |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): N000513 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000513
|
Q12_Kho hạn chế
|
607 V121t
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào