DDC
| 333.9 |
Tác giả CN
| Đỗ, Khắc Cường |
Nhan đề
| Hiện trạng và bảo tồn các loài khỉ thuộc giống Macaca tại khu bảo tồn thiên nhiên Nà Hấu, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái / Đỗ Khắc Cương, Đồng Thanh Hải, Nguyễn Thị Hồng Hạnh...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hà Nội : Bộ Tài nguyên môi trường, 2017 |
Mô tả vật lý
| 3 tr. |
Tóm tắt
| Trình bày nâng cao nhận thức cho cộng đồng và cải thiện sinh cho người dân là giải pháp chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý bảo tồn các loài khỉ tại khu bảo tồn |
Từ khóa tự do
| Khu bảo tồn |
Từ khóa tự do
| Bảo tồn các loài khỉ |
Từ khóa tự do
| Huyện Văn Yên |
Từ khóa tự do
| Maccaca |
Từ khóa tự do
| Thiên nhiên Hà Nấu |
Từ khóa tự do
| Yên Bái |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Thanh Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Hạnh |
Nguồn trích
| Tạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine 2017tr. 25-27
Số: 23
Tập: 277 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33012 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 3F8CEFA9-3FCF-4D3B-A6C9-ABC0963A186C |
---|
005 | 202110211421 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20211021142154|ztainguyendientu |
---|
082 | |a333.9 |
---|
100 | |aĐỗ, Khắc Cường |
---|
245 | |aHiện trạng và bảo tồn các loài khỉ thuộc giống Macaca tại khu bảo tồn thiên nhiên Nà Hấu, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái / |cĐỗ Khắc Cương, Đồng Thanh Hải, Nguyễn Thị Hồng Hạnh...[và những người khác] |
---|
260 | |aThành phố Hà Nội : |bBộ Tài nguyên môi trường, |c2017 |
---|
300 | |a3 tr. |
---|
520 | |aTrình bày nâng cao nhận thức cho cộng đồng và cải thiện sinh cho người dân là giải pháp chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý bảo tồn các loài khỉ tại khu bảo tồn |
---|
653 | |aKhu bảo tồn |
---|
653 | |aBảo tồn các loài khỉ |
---|
653 | |aHuyện Văn Yên |
---|
653 | |aMaccaca |
---|
653 | |aThiên nhiên Hà Nấu |
---|
653 | |aYên Bái |
---|
700 | |aĐồng, Thanh Hải|cPGS. TS. |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng Hạnh|cTS. |
---|
773 | |tTạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine |d2017|gtr. 25-27|x1859-1477|v277|i23 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d16 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|