ISBN
| 9786043350012 |
DDC
| 646.7 |
Tác giả CN
| Babíc, Violeta |
Nhan đề
| Cẩm nang con gái = A book for every girl : Dành cho độc giả từ 9 đến 18 tuổi / Violeta Babíc ; Ana Grigorjev minh họa ; Thanh Giang dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 22 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số kiến thức cơ bản cho các em nữ ở lứa tuổi từ 9 đến 18 về những thay đổi tâm sinh lý trong giai đoạn dậy thì, giúp các em biết cách giữ gìn vệ sinh và chăm sóc cơ thể cũng như phương pháp trang điểm phù hợp, cách làm tóc đơn giản, ăn uống đủ dinh dưỡng, kĩ năng khi đi du lịch |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Từ khóa tự do
| Tuổi dậy thì |
Từ khóa tự do
| Con gái |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Giang |
Tác giả(bs) CN
| Grigorjev, Ana |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 083622-6 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33003 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 07E76514-D976-435A-B52A-E8EC2170B9CE |
---|
005 | 202208011359 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043350012|c68000 |
---|
039 | |a20220801135912|bquyennt|y20211020162513|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a646.7|bB1127|223 |
---|
100 | |aBabíc, Violeta |
---|
245 | |aCẩm nang con gái =|bA book for every girl : Dành cho độc giả từ 9 đến 18 tuổi / |cVioleta Babíc ; Ana Grigorjev minh họa ; Thanh Giang dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 22 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2021 |
---|
300 | |a151 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số kiến thức cơ bản cho các em nữ ở lứa tuổi từ 9 đến 18 về những thay đổi tâm sinh lý trong giai đoạn dậy thì, giúp các em biết cách giữ gìn vệ sinh và chăm sóc cơ thể cũng như phương pháp trang điểm phù hợp, cách làm tóc đơn giản, ăn uống đủ dinh dưỡng, kĩ năng khi đi du lịch |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
653 | |aTuổi dậy thì |
---|
653 | |aCon gái |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
692 | |aTâm lý học giới tính |
---|
700 | |aThanh Giang|edịch |
---|
700 | |aGrigorjev, Ana|eminh hoạ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 083622-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/33003_camnangcongaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
083622
|
Q12_Kho Mượn_01
|
646.7 B1127
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
083623
|
Q12_Kho Mượn_01
|
646.7 B1127
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:17-11-2024
|
|
|
3
|
083624
|
Q12_Kho Mượn_01
|
646.7 B1127
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
083625
|
Q12_Kho Mượn_01
|
646.7 B1127
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
083626
|
Q12_Kho Mượn_01
|
646.7 B1127
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|