|
000
| 00833nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3298 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4114 |
---|
005 | 202204201009 |
---|
008 | 090325s2006 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072834943 |
---|
039 | |a20220420100942|bbacntp|c20200103093123|dquyennt|y20090325133300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.151 1|bG2421|222 |
---|
100 | 1|aGarrison, Ray H. |
---|
245 | 10|aManagerial accounting /|cRay H. Garrison, Eric W. Noreen, Peter C. Brewer |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill,|c2006 |
---|
300 | |axvi, 863 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 17|aManagerial accounting |
---|
653 | 17|aKế toán quản trị |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aBrewer, Peter C. |
---|
700 | 1|aNoreen, Eric W. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(2): N000623, N000754 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000754
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.151 1 G2421
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000623
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.151 1 G2421
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|