DDC
| 005.7 |
Tác giả CN
| Trần, Thiện Phong |
Nhan đề
| Quy định khoảng cách an toàn về môi trường đối với nghĩa trang chôn cất một lần / Trần Thiện Phong, Nguyễn Hữu Cường, Trương Công Phú..[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hà Nội : Bộ Tài nguyên môi trường, 2017 |
Mô tả vật lý
| 3 tr. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu khảo sát môi trường nước của nghĩa trang chôn cất một lần tại một số nghĩa trang ở Thành phố Hồ Chí Minh, nhằm đễ xuất giảm khoảng cách an toàn về môi trường đối với nghĩa trang chôn cất một lần, nhưng không vượt quá tiêu chuẩn môi trường để tăng cường sử dụng các loại đất có hiệu quả |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Nghĩa trang |
Từ khóa tự do
| Khoảng cách an toàn |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Công Phú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Cường |
Nguồn trích
| Tạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine 2017tr. 23-25
Số: 22
Tập: 276 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32945 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 0A7C16E7-006E-4910-9658-414D19C2CC59 |
---|
005 | 202110181133 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20211018113327|ztainguyendientu |
---|
082 | |a005.7 |
---|
100 | |aTrần, Thiện Phong|cThS. |
---|
245 | |aQuy định khoảng cách an toàn về môi trường đối với nghĩa trang chôn cất một lần / |cTrần Thiện Phong, Nguyễn Hữu Cường, Trương Công Phú..[và những người khác] |
---|
260 | |aThành phố Hà Nội : |bBộ Tài nguyên môi trường, |c2017 |
---|
300 | |a3 tr. |
---|
520 | |aNghiên cứu khảo sát môi trường nước của nghĩa trang chôn cất một lần tại một số nghĩa trang ở Thành phố Hồ Chí Minh, nhằm đễ xuất giảm khoảng cách an toàn về môi trường đối với nghĩa trang chôn cất một lần, nhưng không vượt quá tiêu chuẩn môi trường để tăng cường sử dụng các loại đất có hiệu quả |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aNghĩa trang |
---|
653 | |aKhoảng cách an toàn |
---|
700 | |aTrương, Công Phú|cThS. |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Cường|cTS. |
---|
773 | |tTạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine |d2017|gtr. 23-25|x1859-1477|v276|i22 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d13 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|