DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Trần, Thế san |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế & lắp ráp ROBOT từ các linh kiện thông dụng / Trần Thế San; Nguyễn Ngọc Phương (Hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2005 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về robot, sự sống nhân tạo và trí tuệ nhân tạo, nguồn điện, hệ thống chuyển động và truyền động, thiết bị cảm biến, trí thông minh ; Robot di động điều khiển bằng giọng nói, robot học dựa trên hành vi, mạng neuron, mạng thần kinh, và cấu trúc gộp đa tầng, robot từ xa... |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Phương |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnK.ЩIEN_ЄTU(6): V000222-4, V005467-8, V005702 |
|
000
| 01064nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 329 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 351 |
---|
008 | 070113s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023743|blongtd|y20070113145700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.8|bT783S |
---|
100 | 1|aTrần, Thế san |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thiết kế & lắp ráp ROBOT từ các linh kiện thông dụng /|cTrần Thế San; Nguyễn Ngọc Phương (Hiệu đính) |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2005 |
---|
300 | |a312 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về robot, sự sống nhân tạo và trí tuệ nhân tạo, nguồn điện, hệ thống chuyển động và truyền động, thiết bị cảm biến, trí thông minh ; Robot di động điều khiển bằng giọng nói, robot học dựa trên hành vi, mạng neuron, mạng thần kinh, và cấu trúc gộp đa tầng, robot từ xa... |
---|
653 | 4|aĐiều khiển tự động |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aTự động hóa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Phương |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cK.ЩIEN_ЄTU|j(6): V000222-4, V005467-8, V005702 |
---|
890 | |a6|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000222
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V005467
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V005468
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V005702
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.8 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|