|
000
| 00861nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3289 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4104 |
---|
008 | 090320s2004 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072254556 |
---|
039 | |a20180825025322|blongtd|y20090320151800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a004.36|bI61962t|222 |
---|
245 | 00|aIntroduction to client/server networking /|cBruce Hallberg, Rich McMahon, ... |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill Technology education,|c2004 |
---|
300 | |aix, 419 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 17|aClient/server computing |
---|
653 | 17|aDatabase management |
---|
653 | 27|aComputer networks |
---|
653 | 27|aElectronic data processing|xDistributed processing |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
700 | 1|aHallberg, Bruce |
---|
700 | 1|aMcMahon, Rich |
---|
700 | 1|aMeyers, Mike... |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N000460 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000460
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
004.36 I61962t
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|