|
000
| 00651nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3288 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4103 |
---|
008 | 090320s2000 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0022773673 |
---|
039 | |a20180825025322|blongtd|y20090320150500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a613|bH4342|222 |
---|
245 | 00|aHealth /|cSusan C. Giarratano-Russell, ... |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill,|c2000 |
---|
300 | |aviii, 101 p. ;|c29 cm. |
---|
653 | 17|aHeath |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 1|aBallard, Danny J. |
---|
700 | 1|aGiarratano-Russell, Susan C. |
---|
700 | 1|aLloyd- kolkin, Donna |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cYHOC_SKHOE|j(1): N000457 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000457
|
Q12_Kho Mượn_02
|
613 H4342
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|