|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 32853 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BCE3794D-73BF-4373-B770-AB5D5F95FD38 |
---|
005 | 202204201602 |
---|
008 | 220420s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049816574|c150000 |
---|
039 | |a20220420160218|bquyennt|c20220420155827|dquyennt|y20211015162947|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a670.425|bL299|223 |
---|
245 | |aLập trình và giám sát mạng truyền thông công nghiệp SCADA / |cĐỗ Việt Dũng chủ biên ; Đoàn Huỳnh Công Sơn ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2019 |
---|
300 | |a440 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 2 |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết về mạng truyền thông công nghiệp; một số bài tập thực hành hướng dẫn kết nối các phần tử trong hệ thống với nhau thông qua công cụ phần mềm TIA PORTAL của Siemens... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aHệ thống thông tin quản lý |
---|
653 | |aHướng dẫn lập trình |
---|
653 | |aHệ thống thu thập dữ liệu tự động |
---|
653 | |aHệ thống kiểm soát giám sát |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
692 | |aHệ thống truyền thông công nghiệp (Industrial communication system) |
---|
700 | |aĐỗ, Việt Dũng|echủ biên |
---|
700 | |aĐoàn, Huỳnh Công Sơn |
---|
700 | |aNguyễn, Hồng Hoanh |
---|
700 | |aPhạm, Quang Huy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 080786-90 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/32853_lapytinhvagiamsatmangtruyenthongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080786
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.425 L299
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080787
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.425 L299
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080788
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.425 L299
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080789
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.425 L299
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.425 L299
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|