|
000
| 00745nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3281 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4096 |
---|
008 | 090320s1994 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007040481X |
---|
039 | |a20180825025319|blongtd|y20090320100600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | |a808.042|bM343|222 |
---|
100 | 1|aMarius, Richard |
---|
245 | 10|aThe McGraw - Hill college handbook /|c Richard Marius, Harvey S. Wiener |
---|
250 | |a4th. ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill,|c1994 |
---|
300 | |axxvii, 715 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 17|aEnglish language - Rhetoric - handbooks |
---|
653 | 17|aEnglish language|xgrammar|vhandbooks |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000469 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000469
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 M343
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào