|
000
| 01041nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3277 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4092 |
---|
005 | 202001030930 |
---|
008 | 090319s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071453040 |
---|
039 | |a20200103093029|bquyennt|c20180825025318|dlongtd|y20090319100100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a363.728 4|bF4918a|222 |
---|
245 | 00|aFinancing and charges for wastewater systems /|cPrepare by Financing and Charges for Wastewater Systems Task Force of the Water Environment Federation. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2005. |
---|
300 | |axxii, 280 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aWEF manual of practice ;|vno. 27 |
---|
653 | 17|aSewage disposal|zUnited States|xFinance |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | 2|aWater Environment Federation.|b Financing and Charges for Wastewater Systems Task Force. |
---|
710 | 2|aWPCF Task Force on Financing & Charges.|tFinancing and charges for wastewater systems. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(1): N000474 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000474
|
Q12_Kho Mượn_02
|
363.728 4 F4918a
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào