ISBN
| 9786047920105 |
DDC
| 658.1511 |
Nhan đề
| Kế toán quản trị áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / Võ Văn Nhị, Phạm Ngọc Toàn chủ biên, Nguyễn Thị Hằng Nga... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2019 |
Mô tả vật lý
| 367 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về kế toán quản trị; kế toán chi phí; dự toán ngân sách; kế toán trách nhiệm; thông tin tích hợp cho việc ra quyết định; kế toán quản trị chiến lược; kế toán quản trị môi trường |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kế toán quản trị |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hằng Nga |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Trúc Quy |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Nhị |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Toàn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 078873-82 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32762 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E0BD319C-5D42-4408-A0A6-EE4AB1F298D9 |
---|
005 | 202201121118 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047920105|c350000 |
---|
039 | |a20220112111759|bnghiepvu|y20211012162828|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.1511|bK241|223 |
---|
245 | |aKế toán quản trị áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / |cVõ Văn Nhị, Phạm Ngọc Toàn chủ biên, Nguyễn Thị Hằng Nga... |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2019 |
---|
300 | |a367 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 341-362 |
---|
520 | |aTổng quan về kế toán quản trị; kế toán chi phí; dự toán ngân sách; kế toán trách nhiệm; thông tin tích hợp cho việc ra quyết định; kế toán quản trị chiến lược; kế toán quản trị môi trường |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aKế toán quản trị |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aKế toán quản trị |
---|
700 | |aLê, Anh Tuấn|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hằng Nga|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aBùi, Thị Trúc Quy|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aVõ, Văn Nhị|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aPhạm, Ngọc Toàn|cTS.|echủ biên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 078873-82 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/32762_ketoanquantriapdungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
078873
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 K241
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
078874
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 K241
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
078875
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 K241
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
078876
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 K241
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
078877
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 K241
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
078878
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 K241
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
078879
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 K241
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
078880
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 K241
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
078881
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 K241
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
078882
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 K241
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|