DDC
| 335.52 |
Tác giả CN
| Bùi, Kim Đỉnh |
Nhan đề
| Tìm hiểu môn học lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (dưới dạng hỏi & đáp) / Bùi Kim Đỉnh; ... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lý luận Chính trị,2008 |
Mô tả vật lý
| 130 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày dưới dạng hỏi & đáp gồm 38 câu hỏi khái quát các sự kiện, nội dung cơ bản và bài học lịch sử của từng thời kỳ, giai đoạn cách mạng của Đảng ta |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. Đảng Cộng Sản-Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam-Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Điều |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Bảo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(4): V016203, VM002436, VM002438-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(8): V016200-2, V016204-5, VM002437, VM002440, VM002446 |
|
000
| 00932nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3274 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4089 |
---|
008 | 090310s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025317|blongtd|y20090310143500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.52|bB9321Đ|222 |
---|
100 | 1|aBùi, Kim Đỉnh |
---|
245 | 10|aTìm hiểu môn học lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (dưới dạng hỏi & đáp) /|cBùi Kim Đỉnh; ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận Chính trị,|c2008 |
---|
300 | |a130 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày dưới dạng hỏi & đáp gồm 38 câu hỏi khái quát các sự kiện, nội dung cơ bản và bài học lịch sử của từng thời kỳ, giai đoạn cách mạng của Đảng ta |
---|
651 | 0|aViệt Nam. Đảng Cộng Sản|xLịch sử |
---|
653 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xLịch sử |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Điều |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Bảo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(4): V016203, VM002436, VM002438-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(8): V016200-2, V016204-5, VM002437, VM002440, VM002446 |
---|
890 | |a12|b141|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.52 B9321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016201
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.52 B9321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016202
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.52 B9321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016203
|
Q12_Kho Lưu
|
335.52 B9321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016204
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.52 B9321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002436
|
Q12_Kho Lưu
|
335.52 B9321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002437
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.52 B9321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002438
|
Q12_Kho Lưu
|
335.52 B9321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002439
|
Q12_Kho Lưu
|
335.52 B9321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002440
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.52 B9321Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|