DDC
| 657.833 3 |
Tác giả CN
| Ngô, Thế Chi |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán tài chính / Ngô Thế Chi, Trương Thị Thủy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2007 |
Mô tả vật lý
| 711 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các thông tin về kế toán kiểm toán trong các doanh nghiệp : Tổ chức công tác kế toán tài chính, kế toán tài sản cố định, kế toán tiền lương, ...Giới thiệu đặc điểm kế toán chi phí, doanh thu và kết quả trong các doanh nghiệp xây lắp, thương mại dịch vụ. Đồng thời khái quát về báo cáo tài chính : ý nghĩa, yêu cầu, hệ thống báo cáo tài chính doanh nghiệp,... |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Thủy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(5): V016220, V016222, V016224, VM002401, VM002403 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE_GT(5): V016221, V016223, VM002402, VM002404-5 |
|
000
| 01077nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3272 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4087 |
---|
005 | 202204201009 |
---|
008 | 090310s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420100928|bbacntp|c20180825025316|dlongtd|y20090310104200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.833 3|bN5762CH|221 |
---|
100 | 1|aNgô, Thế Chi |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế toán tài chính /|cNgô Thế Chi, Trương Thị Thủy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2007 |
---|
300 | |a711 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các thông tin về kế toán kiểm toán trong các doanh nghiệp : Tổ chức công tác kế toán tài chính, kế toán tài sản cố định, kế toán tiền lương, ...Giới thiệu đặc điểm kế toán chi phí, doanh thu và kết quả trong các doanh nghiệp xây lắp, thương mại dịch vụ. Đồng thời khái quát về báo cáo tài chính : ý nghĩa, yêu cầu, hệ thống báo cáo tài chính doanh nghiệp,... |
---|
653 | 17|aKế toán tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aTrương, Thị Thủy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(5): V016220, V016222, V016224, VM002401, VM002403 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(5): V016221, V016223, VM002402, VM002404-5 |
---|
890 | |a10|b72|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016220
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016221
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016222
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002401
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002402
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002403
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002405
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|