DDC
| 670.285 |
Tác giả CN
| Lê, Ngọc Bích |
Nhan đề
| Visi dành cho người tự học : Phần nâng cao / Lê Ngọc Bích, Võ Duy Thanh Tâm, Đỗ Lê Thuận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2011 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. : hình ảnh ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn thực hành một số bài tập : vẽ và gia công bánh răng, vẽ và gia công khớp nối, vẽ và gia công cần ly hợp, gia công cắt dây chi tiết ba chiều biên dạng kín, gia công cắt dây chi tiết có nhiều biên dạng thẳng thở... |
Từ khóa tự do
| CAD-CAM VISI |
Từ khóa tự do
| Khuôn nhựa |
Từ khóa tự do
| Máy cắt |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Lê Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Duy Thanh Tâm |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 080838-47 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 32711 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EBD729BC-3B89-4B03-8ECA-202C892F92FD |
---|
005 | 202204210954 |
---|
008 | 220421s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220421095441|bquyennt|c20220421094837|dquyennt|y20211011121125|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a670.285|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Ngọc Bích|cTS. |
---|
245 | |aVisi dành cho người tự học : |bPhần nâng cao / |cLê Ngọc Bích, Võ Duy Thanh Tâm, Đỗ Lê Thuận |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2011 |
---|
300 | |a335 tr. : |bhình ảnh ; |c24 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn thực hành một số bài tập : vẽ và gia công bánh răng, vẽ và gia công khớp nối, vẽ và gia công cần ly hợp, gia công cắt dây chi tiết ba chiều biên dạng kín, gia công cắt dây chi tiết có nhiều biên dạng thẳng thở... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCAD-CAM VISI |
---|
653 | |aKhuôn nhựa |
---|
653 | |aMáy cắt |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
692 | |aCAD - CAM - thực hành (CAD-CAM practice) |
---|
700 | |aĐỗ, Lê Thuận |cKS. |
---|
700 | |aVõ, Duy Thanh Tâm|cKS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 080838-47 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/32711_visidanhchonguoituhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080838
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080839
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080840
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080841
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080842
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
080843
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
080844
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
080845
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
080846
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
080847
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|