ISBN
| |
DDC
| 670.285 |
Tác giả CN
| Lê, Ngọc Bích |
Nhan đề
| Visi dành cho người tự học : Phần cơ bản / Lê Ngọc Bích, Võ Duy Thanh Tâm, Đỗ Lê Thuận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2011 |
Mô tả vật lý
| 352 tr. : hình ảnh ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về giao diện làm việc, vẽ mô hình hai chiều, thiết kế mô hình với visi, gia công 2D và 3D, thiết kế khuôn với Visi muold và một số bài tập gia công cắt dây chi tiết |
Từ khóa tự do
| CAD |
Từ khóa tự do
| CAM VISI |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Lê Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Duy Thanh Tâm |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 080887-96 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 32710 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A4F4D6EC-96AF-4647-9608-A141112987F0 |
---|
005 | 202204210933 |
---|
008 | 220421s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 |
---|
039 | |a20220421093347|bquyennt|c20220421093012|dquyennt|y20211011120224|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a670.285|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Ngọc Bích|cTS. |
---|
245 | |aVisi dành cho người tự học : |bPhần cơ bản / |cLê Ngọc Bích, Võ Duy Thanh Tâm, Đỗ Lê Thuận |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2011 |
---|
300 | |a352 tr. : |bhình ảnh ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về giao diện làm việc, vẽ mô hình hai chiều, thiết kế mô hình với visi, gia công 2D và 3D, thiết kế khuôn với Visi muold và một số bài tập gia công cắt dây chi tiết |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCAD |
---|
653 | |aCAM VISI |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
692 | |aCAD - CAM - thực hành (CAD-CAM practice) |
---|
700 | |aĐỗ, Lê Thuận |cKS. |
---|
700 | |aVõ, Duy Thanh Tâm|cKS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 080887-96 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/32710_visidanhchonguoituhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080887
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080888
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080889
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080890
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080891
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
080892
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
080893
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
080894
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
080895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
080896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
670.285 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|