DDC
| 621.381 5 |
Nhan đề
| Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường; ... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các mạch cơ bản như mạch tạo dao động, mạch lọc tích cực, mạch tuyến tính từng đoạn, mạch so sánh...và các mạch ứng dụng của thuật toán : khuếch đại thuật toán, mạch khuếch đại công suất... |
Từ khóa tự do
| Điện tử-mạch |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Ngọc Hải |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hải Sâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trinh Đường |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V016186, V016189 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(8): V016185, V016187-8, VM002406-10 |
|
000
| 00966nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3269 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4084 |
---|
008 | 090310s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025315|blongtd|y20090310084400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 5|bD562t|222 |
---|
245 | 00|aĐiện tử tương tự /|cNguyễn Trinh Đường; ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các mạch cơ bản như mạch tạo dao động, mạch lọc tích cực, mạch tuyến tính từng đoạn, mạch so sánh...và các mạch ứng dụng của thuật toán : khuếch đại thuật toán, mạch khuếch đại công suất... |
---|
653 | 17|aĐiện tử|xmạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aLương, Ngọc Hải |
---|
700 | 1|aLê, Hải Sâm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Cường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trinh Đường |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V016186, V016189 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(8): V016185, V016187-8, VM002406-10 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016185
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 D562t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016186
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 D562t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016187
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 D562t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016188
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 D562t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016189
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 D562t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002406
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 D562t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 D562t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 D562t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 D562t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 D562t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|