DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Thê |
Nhan đề
| Dụng cụ bán dẫn và vi mạch : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Lê Xuân Thê |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. . ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những cơ sở vật lý của chất bán dẫn, các loại điốt bán dẫn như điốt chỉnh lưu, điốt ổn áp,...transistor và các dụng cụ bán dẫn khác. Đồng thời mô tả các vi mạch điện tử tuyến tính : mạch khuếch đại vi sai và khuếch đại thuật toán. |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Linh kiện |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Vi Mạch |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V016193-4 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(1): V016190 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(7): V016191-2, VM002381-5 |
|
000
| 00985nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3268 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4083 |
---|
008 | 090309s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025315|blongtd|y20090309134100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bL1115TH|221 |
---|
100 | 1|aLê, Xuân Thê |
---|
245 | 10|aDụng cụ bán dẫn và vi mạch :|bDùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên /|cLê Xuân Thê |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a139 tr. . ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những cơ sở vật lý của chất bán dẫn, các loại điốt bán dẫn như điốt chỉnh lưu, điốt ổn áp,...transistor và các dụng cụ bán dẫn khác. Đồng thời mô tả các vi mạch điện tử tuyến tính : mạch khuếch đại vi sai và khuếch đại thuật toán. |
---|
653 | 17|aĐiện tử|xLinh kiện |
---|
653 | 17|aĐiện tử|xVi Mạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V016193-4 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(1): V016190 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(7): V016191-2, VM002381-5 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016190
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016191
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016192
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016193
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016194
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002382
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|