ISBN
| 9786049229329 |
DDC
| 330.072 |
Tác giả CN
| Anderson, David R. |
Nhan đề
| Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh = Statistics For Business And Economics / David R.Anderson, Dennis J.Sweeney, Thomas A. Williams ; Hoàng Trọng dịch |
Lần xuất bản
| 11th ed. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh, 2021 |
Mô tả vật lý
| 892 tr. : hình ảnh ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về thống kê và phương pháp thực hiện các bài toán thống kê khác nhau ứng dụng trong phân tích kinh tế và kinh doanh như: Cách tóm tắt và trình bày dữ liệu bằng bảng và đồ thị, dùng các đại lượng số, xác suất căn bản biến ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Williams, Thomas A. |
Tác giả(bs) CN
| Sweeney, Dennis J. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): 078952-61, 081972-81 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32674 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EEED8982-3C89-4FB8-90C0-18574D5C7745 |
---|
005 | 202402221104 |
---|
008 | 211009s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049229329|c440000 |
---|
039 | |a20240222110412|bquyennt|c20220112133727|dnghiepvu|y20211009151852|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330.072|bA5451|223 |
---|
100 | |aAnderson, David R. |
---|
245 | |aThống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh =|bStatistics For Business And Economics / |cDavid R.Anderson, Dennis J.Sweeney, Thomas A. Williams ; Hoàng Trọng dịch |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh Tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2021 |
---|
300 | |a892 tr. : |bhình ảnh ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về thống kê và phương pháp thực hiện các bài toán thống kê khác nhau ứng dụng trong phân tích kinh tế và kinh doanh như: Cách tóm tắt và trình bày dữ liệu bằng bảng và đồ thị, dùng các đại lượng số, xác suất căn bản biến ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aToán thống kê |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aThống kê ứng dụng trong tài chính |
---|
692 | |aThống Kê Ứng Dụng Trong Kế Toán |
---|
700 | |aHoàng Trọng |edịch |
---|
700 | |aWilliams, Thomas A. |
---|
700 | |aSweeney, Dennis J. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 078952-61, 081972-81 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/32674_thongketrongkinhtevakinhdoanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b92|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081972
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 A5451
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
Hạn trả:14-08-2023
|
|
|
2
|
081973
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 A5451
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
3
|
081974
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 A5451
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
081975
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 A5451
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
5
|
081976
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 A5451
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
6
|
081977
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 A5451
|
Sách mượn về nhà
|
16
|
|
|
|
7
|
081978
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 A5451
|
Sách mượn về nhà
|
17
|
|
|
|
8
|
081979
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 A5451
|
Sách mượn về nhà
|
18
|
|
|
|
9
|
081980
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 A5451
|
Sách mượn về nhà
|
19
|
|
|
|
10
|
081981
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 A5451
|
Sách mượn về nhà
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|