DDC
| 335.434 6 |
Nhan đề
| Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh (dưới dạng hỏi & đáp ) / Phạm Ngọc Anh, Bùi Đình Phong; ... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lý luận Chính trị,2008 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Học tập nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh là nhu cầu cấp thiết của toàn Đảng, toàn dân ta trong giai đoạn hiện nay. Tài liệu được biên soạn trên cơ sở kế thừa kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học, các giáo trình, bài giảng về tư tưởng Hồ Chí Minh được hệ thống trong 46 câu hỏi với phần trả lời rõ ràng, ngắn gọn, dễ hiểu. |
Từ khóa tự do
| Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đình Phong, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Thái |
Tác giả(bs) CN
| Mạch, Quang Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hải |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(7): V016196-7, V016199, VM002447-50 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V016198 |
|
000
| 01227nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 3267 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4082 |
---|
008 | 090309s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025314|blongtd|y20090309133100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.434 6|bT1719h|221 |
---|
245 | 00|aTìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh (dưới dạng hỏi & đáp ) /|cPhạm Ngọc Anh, Bùi Đình Phong; ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận Chính trị,|c2008 |
---|
300 | |a186 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHọc tập nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh là nhu cầu cấp thiết của toàn Đảng, toàn dân ta trong giai đoạn hiện nay. Tài liệu được biên soạn trên cơ sở kế thừa kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học, các giáo trình, bài giảng về tư tưởng Hồ Chí Minh được hệ thống trong 46 câu hỏi với phần trả lời rõ ràng, ngắn gọn, dễ hiểu. |
---|
600 | 0|aHồ, Chí Minh|cChủ tịch Việt Nam, 1890-1969 |
---|
653 | 17|aTư Tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | 17|aTư tưởng |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Anh,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aBùi, Đình Phong,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aĐặng, Văn Thái |
---|
700 | 1|aMạch, Quang Thắng |
---|
700 | 1|aTrần, Hải |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(7): V016196-7, V016199, VM002447-50 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V016198 |
---|
890 | |a8|b139|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016196
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 T1719h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016197
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 T1719h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016198
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.434 6 T1719h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM002447
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 T1719h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002448
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 T1719h
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002449
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 T1719h
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002450
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 T1719h
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V016199
|
Q12_Kho Lưu
|
335.434 6 T1719h
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|