DDC
| 332.042 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Trình |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán Quốc tế / Đinh Xuân Trình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 478 tr;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức về đảm bảo hối đoái, phương tiện thanh toán quốc tế, tín dụng quốc tế trong ngoại thương : hối đoái trong thanh toán quốc tế ngoại thương, những phương tiện thanh toán quốc tế thông dụng trong ngoại thương và những phương thức thanh toán quốc tế trên thị trường thế giới TBCN và của các nước XHCN |
Từ khóa tự do
| Thương mại Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Thanh toán quốc tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) TT
| Trường đại học ngoại thương |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE_GT(1): V016212 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE_GT(1): VM002432 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE_GT(8): V015827-8, V016210-1, VM002034, VM002429-31 |
|
000
| 01078nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3266 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4081 |
---|
005 | 201912271521 |
---|
008 | 090309s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191227152130|bquyennt|c20190524101559|dsvthuctap8|y20090309111400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.042|bĐ584TR|221 |
---|
100 | 1|aĐinh, Xuân Trình |
---|
245 | 10|aGiáo trình thanh toán Quốc tế /|cĐinh Xuân Trình |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a478 tr;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức về đảm bảo hối đoái, phương tiện thanh toán quốc tế, tín dụng quốc tế trong ngoại thương : hối đoái trong thanh toán quốc tế ngoại thương, những phương tiện thanh toán quốc tế thông dụng trong ngoại thương và những phương thức thanh toán quốc tế trên thị trường thế giới TBCN và của các nước XHCN |
---|
653 | 17|aThương mại Quốc tế |
---|
653 | 17|aThanh toán quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | 1|aTrường đại học ngoại thương |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE_GT|j(1): V016212 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(1): VM002432 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(8): V015827-8, V016210-1, VM002034, VM002429-31 |
---|
890 | |a10|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015827
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 Đ584TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016210
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 Đ584TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016211
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 Đ584TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016212
|
Q12_Kho Lưu
|
332.042 Đ584TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002034
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 Đ584TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002429
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 Đ584TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002430
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 Đ584TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002431
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 Đ584TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002432
|
Q12_Kho Lưu
|
332.042 Đ584TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015828
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 Đ584TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|