DDC
| 629.25 |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế bài giảng và tuyển tập các bài giảng hay nghề động lực - cơ khí / Cao Văn Sâm, Vũ Xuân Hùng; ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Đây là một công trình khoa học được biên tập dựa trên chất liệu từ những bài giảng đạt giải cao trong hội giảng giáo viên dạy nghề toàn quốc năm 2006. Tập hợp những bài giảng về động lực và cơ khí thực sự mẫu mực trong hoạt động thiết kế và tổ chức hoạt động dạy học. Từ việc xác định mục tiêu, biên soạn nội dung, lựa chọn phương pháp, phương tiện...đến việc tổ chức các hoạt động dạy học cụ thể đều thể hiện hết sức công phu, khoa học. |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Văn Sâm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Xuân Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Quân |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Sơn Lam |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKTHUAT_ЬLUC(2): V016215-6 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC(2): VM002396, VM002398 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnCO_ЄTU(6): V016217-9, VM002397, VM002399-400 |
|
000
| 01208nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3265 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4080 |
---|
008 | 090309s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025314|blongtd|y20090309101000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.25|bH6779d|2dddc22 |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thiết kế bài giảng và tuyển tập các bài giảng hay nghề động lực - cơ khí /|cCao Văn Sâm, Vũ Xuân Hùng; ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a188 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aĐây là một công trình khoa học được biên tập dựa trên chất liệu từ những bài giảng đạt giải cao trong hội giảng giáo viên dạy nghề toàn quốc năm 2006. Tập hợp những bài giảng về động lực và cơ khí thực sự mẫu mực trong hoạt động thiết kế và tổ chức hoạt động dạy học. Từ việc xác định mục tiêu, biên soạn nội dung, lựa chọn phương pháp, phương tiện...đến việc tổ chức các hoạt động dạy học cụ thể đều thể hiện hết sức công phu, khoa học. |
---|
653 | 17|aCơ khí |
---|
653 | 17|aĐộng lực học |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
700 | 1|aCao, Văn Sâm |
---|
700 | 1|aVũ, Xuân Hùng |
---|
700 | 1|aLê, Văn Quân |
---|
700 | 1|aVũ, Sơn Lam |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): V016215-6 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(2): VM002396, VM002398 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cCO_ЄTU|j(6): V016217-9, VM002397, VM002399-400 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016215
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.25 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016216
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.25 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016217
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.25 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016218
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.25 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016219
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.25 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002396
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.25 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002397
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.25 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002398
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.25 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002399
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.25 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002400
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.25 H6779d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|