DDC
| 629.89 |
Tác giả CN
| Trần, Thế San |
Nhan đề
| PLC lập trình ứng dụng trong công nghiệp / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về lập trình PLC thông qua các ví dụ thực tiễn từ đơn giản đến phức tạp ứng dụng trong công nghiệp, chủ yếu là công nghệ chế tạo máy. |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Phương |
Tác giả(bs) TT
| Trường đại học sư phạm kỹ thuật TP.HCM. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(1): V016229 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(9): V016225-8, VM002456-60 |
|
000
| 00953nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3264 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4079 |
---|
005 | 202204141405 |
---|
008 | 090307s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414140529|bbacntp|c20180825025313|dlongtd|y20090307144300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.89|bT783S|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Thế San |
---|
245 | 10|aPLC lập trình ứng dụng trong công nghiệp /|cTrần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về lập trình PLC thông qua các ví dụ thực tiễn từ đơn giản đến phức tạp ứng dụng trong công nghiệp, chủ yếu là công nghệ chế tạo máy. |
---|
653 | 17|aĐiều khiển tự động |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Phương |
---|
710 | 1|aTrường đại học sư phạm kỹ thuật TP.HCM.|bKhoa cơ khí chế tạo máy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V016229 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(9): V016225-8, VM002456-60 |
---|
890 | |a10|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016225
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016228
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016229
|
Q12_Kho Lưu
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002456
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002457
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002458
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002459
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002460
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.89 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|