DDC
| 335.52 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trung Tính |
Nhan đề
| Hỏi & đáp môn lịch sử Đảng / Nguyễn Trung Tính, ... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2008 |
Mô tả vật lý
| 97 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Được biên soạn dưới dạng hỏi & đáp, gồm 40 câu hỏi với nội dung đảm bảo tính hệ thống, sát với yêu cầu của chương trình môn Lịch sử Đảng do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành. Trình bày những vấn đề liên quan đến quá trình thành lập, xây dựng đường lối và sự lãnh đạo của Đảng trong từng giai đoạn lịch sử. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. Đảng Cộng Sản-Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam-Lịch sử |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Văn Tám |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Văn Thức |
Tác giả(bs) TT
| Trường đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(4): V016243, VM002346-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(5): V016240-1, V016244, VM002349-50 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V016242 |
|
000
| 01148nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3261 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4076 |
---|
008 | 090307s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025312|blongtd|y20090307102800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.52|bN5764T|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trung Tính |
---|
245 | 10|aHỏi & đáp môn lịch sử Đảng /|cNguyễn Trung Tính, ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2008 |
---|
300 | |a97 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aĐược biên soạn dưới dạng hỏi & đáp, gồm 40 câu hỏi với nội dung đảm bảo tính hệ thống, sát với yêu cầu của chương trình môn Lịch sử Đảng do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành. Trình bày những vấn đề liên quan đến quá trình thành lập, xây dựng đường lối và sự lãnh đạo của Đảng trong từng giai đoạn lịch sử. |
---|
651 | 0|aViệt Nam. Đảng Cộng Sản|xLịch sử |
---|
653 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xLịch sử |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aLương, Văn Tám |
---|
700 | 1|aPhí, Văn Thức |
---|
710 | 1|aTrường đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa giáo dục chính trị |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(4): V016243, VM002346-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(5): V016240-1, V016244, VM002349-50 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V016242 |
---|
890 | |a10|b95|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016240
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.52 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016241
|
Q12_Kho Lưu
|
335.52 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016242
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.52 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016243
|
Q12_Kho Lưu
|
335.52 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016244
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.52 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002346
|
Q12_Kho Lưu
|
335.52 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002347
|
Q12_Kho Lưu
|
335.52 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002348
|
Q12_Kho Lưu
|
335.52 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002349
|
Q12_Kho Lưu
|
335.52 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002350
|
Q12_Kho Lưu
|
335.52 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|