DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Hoàng, Hữu Thận |
Nhan đề
| Tính ngắn mạch và chỉnh định bảo vệ Rơle và trang bị tự động trên hệ thống điện / Hoàng Hữu Thận |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học Kỹ thuật,2003 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về các dạng ngắn mạch, cách thành lập sơ đồ tính toán, phương pháp tính ngắn mạch bằng công cụ tay và cách giải bài toán ngắn mạch trên máy tính điện tử ; Trình bày nguyên lý hoạt động, tính năng, công dụng, đặc điểm và cách chỉnh định đối với từng loại bảo vệ, gồm : bảo vệ quá dòng, dòng điện thứ tự không...; Giới thiệu 2 loại tự động hóa là tự động đóng điện lại, tự động sa thải tải theo tần số ; Một số vấn đề thực hành và hướng dẫn tính chỉnh định BVRL và TBTĐ. |
Từ khóa tự do
| Điện-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(3): V000176-8 |
|
000
| 01163nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 326 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 348 |
---|
005 | 201906081036 |
---|
008 | 070113s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608103646|bnhungtth|c20180825023742|dlongtd|y20070113144000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bH6788TH |
---|
100 | 1|aHoàng, Hữu Thận |
---|
245 | 10|aTính ngắn mạch và chỉnh định bảo vệ Rơle và trang bị tự động trên hệ thống điện /|cHoàng Hữu Thận |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2003 |
---|
300 | |a439 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về các dạng ngắn mạch, cách thành lập sơ đồ tính toán, phương pháp tính ngắn mạch bằng công cụ tay và cách giải bài toán ngắn mạch trên máy tính điện tử ; Trình bày nguyên lý hoạt động, tính năng, công dụng, đặc điểm và cách chỉnh định đối với từng loại bảo vệ, gồm : bảo vệ quá dòng, dòng điện thứ tự không...; Giới thiệu 2 loại tự động hóa là tự động đóng điện lại, tự động sa thải tải theo tần số ; Một số vấn đề thực hành và hướng dẫn tính chỉnh định BVRL và TBTĐ. |
---|
653 | 4|aĐiện|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(3): V000176-8 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000176
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000177
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000178
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 H6788TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|