DDC
| 621.381 534 |
Tác giả CN
| Trần, Thế San |
Nhan đề
| Hướng dẫn đọc sơ đồ mạch điện / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 135 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những thông tin cơ bản về các mạch điện tử và hướng dẫn cách sử dụng những kiến thức đó vào việc phân tích mạch điện, xử lý sự cố và sửa chữa. Đồng thời giải thích công dụng của sơ đồ, nguồn gốc, cách sử dụng từng ký hiệu và cách phối hợp các ký hiệu để tạo thành sơ đồ mạch điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Tăng, Văn Mùi |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V016258-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(8): V016255-7, VM002351-5 |
|
000
| 00983nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3258 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4073 |
---|
008 | 090307s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025311|blongtd|y20090307095600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 534|bT7721S|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Thế San |
---|
245 | 10|aHướng dẫn đọc sơ đồ mạch điện / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a135 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những thông tin cơ bản về các mạch điện tử và hướng dẫn cách sử dụng những kiến thức đó vào việc phân tích mạch điện, xử lý sự cố và sửa chữa. Đồng thời giải thích công dụng của sơ đồ, nguồn gốc, cách sử dụng từng ký hiệu và cách phối hợp các ký hiệu để tạo thành sơ đồ mạch điện tử |
---|
653 | 17|aĐiện tử|xMạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aTăng, Văn Mùi |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V016258-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(8): V016255-7, VM002351-5 |
---|
890 | |a10|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016255
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 T7721S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016256
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 T7721S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016257
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 T7721S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 T7721S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 T7721S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 T7721S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002352
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 T7721S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 T7721S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002354
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 T7721S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002355
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 534 T7721S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|