DDC
| 621.381 |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ (dịch), Đỗ Xuân Thụ (giới thiệu và hiệu đính) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một cách hệ thống các phần tử cơ bản cần dùng trong các mạch điện tử số, kết hợp với một số mạch, giải thích các khái niệm cơ bản về cổng điện tử số, các phương pháp phân tích cũng như các phương pháp thiết kế logic cơ bản. Khái quát những kiến thức cơ bản về cấu kiện bán dẫn, mạch cổng logic, cơ sở đại số logic, mạch logic tổ hợp, các mạch trigơ, các mạch logic dãy, sự sản sinh các tín hiệu xung cũng như sự sửa dạng xung, các khái niệm cơ bản về chuyển đổi số - tương tự và tương tự - số. |
Từ khóa tự do
| Electronics |
Từ khóa tự do
| Điện tử số |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| cVũ Đức Thọ, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Xuân Thụ, |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Thanh Hoa Bắc Kinh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(2): V016268-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU_GT(8): V016265-7, VM002371-5 |
|
000
| 01372nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 3256 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4071 |
---|
008 | 090306s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025309|blongtd|y20090306135800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bC583s|222 |
---|
245 | 00|aCơ sở kỹ thuật điện tử số :|bGiáo trình tinh giản /|cVũ Đức Thọ (dịch), Đỗ Xuân Thụ (giới thiệu và hiệu đính) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a359 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một cách hệ thống các phần tử cơ bản cần dùng trong các mạch điện tử số, kết hợp với một số mạch, giải thích các khái niệm cơ bản về cổng điện tử số, các phương pháp phân tích cũng như các phương pháp thiết kế logic cơ bản. Khái quát những kiến thức cơ bản về cấu kiện bán dẫn, mạch cổng logic, cơ sở đại số logic, mạch logic tổ hợp, các mạch trigơ, các mạch logic dãy, sự sản sinh các tín hiệu xung cũng như sự sửa dạng xung, các khái niệm cơ bản về chuyển đổi số - tương tự và tương tự - số. |
---|
653 | 17|aElectronics |
---|
653 | 17|aĐiện tử số |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|acVũ Đức Thọ,|edịch |
---|
700 | 1|aĐỗ Xuân Thụ,|egiới thiệu và hiệu đính |
---|
710 | 1|aĐại học Thanh Hoa Bắc Kinh.|bBộ môn điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(2): V016268-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU_GT|j(8): V016265-7, VM002371-5 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016265
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C583s
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016266
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C583s
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016267
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C583s
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016268
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 C583s
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016269
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 C583s
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002371
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C583s
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C583s
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002373
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C583s
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C583s
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C583s
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|