ISBN
| 97860482229696 |
DDC
| 621.51 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Ngư |
Nhan đề
| Điều khiển hệ thống khí nén / Nguyễn Viết Ngư chủ biên, Lê Thị Minh Tâm |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 116 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về hệ thống khí nén, các phần tử của hệ thống khí nén, công nghệ điều khiển bằng khí nén, công nghệ điều khiển bằng điện khí nén |
Từ khóa tự do
| Công nghệ khí nén |
Từ khóa tự do
| Điều khiển |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Minh Tâm |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 079140-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 32555 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12A67CB1-CC6C-40A5-A96F-1CCE5427C4FC |
---|
005 | 202201131352 |
---|
008 | 220113s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a97860482229696|c67000 |
---|
039 | |a20220113135205|bnghiepvu|c20220113134918|dnghiepvu|y20211006092934|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.51|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Viết Ngư|cTS.|echủ biên |
---|
245 | |aĐiều khiển hệ thống khí nén / |cNguyễn Viết Ngư chủ biên, Lê Thị Minh Tâm |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a116 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 115 |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về hệ thống khí nén, các phần tử của hệ thống khí nén, công nghệ điều khiển bằng khí nén, công nghệ điều khiển bằng điện khí nén |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCông nghệ khí nén |
---|
653 | |aĐiều khiển |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
692 | |aKhí nén - Thủy lực - Thực hành |
---|
700 | |aLê, Thị Minh Tâm|eTS. |
---|
710 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |bTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 079140-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/32555_dieukhienhethongkhinenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079140
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.51 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079141
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.51 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079142
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.51 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.51 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079144
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.51 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
079145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.51 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
079146
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.51 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
079147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.51 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
079148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.51 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
079149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.51 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|