DDC
| 335.412 |
Tác giả CN
| An, Như Hải |
Nhan đề
| Hỏi - đáp môn kinh tế chính trị Mác - Lênin / An Như Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày dưới dạng hỏi - đáp gồm 40 câu hỏi kèm theo trả lời, với bố cục đơn giản, văn phong sáng sủa, cuốn sách đề cập đầy đủ và có hệ thống những nội dung trọng điểm sát với chương trình môn kinh tế chính trị Mác - Lênin theo tinh thần đổi mới của Đại hội lần thứ IX của Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế Chính trị - Mác Lênin-Học hỏi và giảng dạy |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(4): V016146, V016148-9, VM002337 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(4): VM002336, VM002338-40 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(2): V016145, V016147 |
|
000
| 00943nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 3253 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4068 |
---|
008 | 090306s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025308|blongtd|y20090306100600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.412|bA531H|222 |
---|
100 | 1|aAn, Như Hải |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp môn kinh tế chính trị Mác - Lênin /|cAn Như Hải |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a143 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày dưới dạng hỏi - đáp gồm 40 câu hỏi kèm theo trả lời, với bố cục đơn giản, văn phong sáng sủa, cuốn sách đề cập đầy đủ và có hệ thống những nội dung trọng điểm sát với chương trình môn kinh tế chính trị Mác - Lênin theo tinh thần đổi mới của Đại hội lần thứ IX của Đảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 17|aKinh tế Chính trị - Mác Lênin|xHọc hỏi và giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(4): V016146, V016148-9, VM002337 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(4): VM002336, VM002338-40 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(2): V016145, V016147 |
---|
890 | |a10|b74|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 A531H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016146
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 A531H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 A531H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016148
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 A531H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016149
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 A531H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002336
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 A531H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002337
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 A531H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002338
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 A531H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002339
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 A531H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002340
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 A531H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|