DDC
| 335.411 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Phòng |
Nhan đề
| Hỏi - đáp môn triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 141 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày dưới dạng hỏi đáp gồm 52 câu hỏi kèm theo trả lời, với bố cục đơn giản, văn phong sáng sủa, cuốn sách đã đề cập đầy đủ và có hệ thống những nội dung trọng điểm sát với chương trình môn triết học Mác - Lênin theo tinh thần đổi mới của Đại hội lần thứ IX của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Triết học - Mác Lênin |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Kiệt |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(6): V016151-3, VM002341, VM002343-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(4): V016150, V016154, VM002342, VM002345 |
|
000
| 00957nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3252 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4067 |
---|
008 | 090306s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025308|blongtd|y20090306095500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.411|bT783PH|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Văn Phòng |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp môn triết học Mác - Lênin /|cTrần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a141 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày dưới dạng hỏi đáp gồm 52 câu hỏi kèm theo trả lời, với bố cục đơn giản, văn phong sáng sủa, cuốn sách đã đề cập đầy đủ và có hệ thống những nội dung trọng điểm sát với chương trình môn triết học Mác - Lênin theo tinh thần đổi mới của Đại hội lần thứ IX của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
653 | 17|aTriết học - Mác Lênin |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thế Kiệt |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(6): V016151-3, VM002341, VM002343-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(4): V016150, V016154, VM002342, VM002345 |
---|
890 | |a10|b135|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016150
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:08-03-2023
|
|
|
2
|
V016151
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016152
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016153
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016154
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002341
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002343
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002344
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 T783PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:21-12-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|