DDC
| 335.423 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Thạch |
Nhan đề
| Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học (dưới dạng hỏi & đáp) / Đỗ Thị Thạch, ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lý luận chính trị,2008 |
Mô tả vật lý
| 122 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Chủ nghĩa xã hội khoa học là nhận thức về quá trình lịch sử tự nhiên - tính tất yếu của sự phát triển xã hội loài người và tính đúng đắn của con đường cách mạng Việt Nam. Được biên soạn dưới dạng hỏi & đáp, gồm 53 câu hỏi với bố cục hệ thống, rành mạch, ngắn gọn, kết cấu chặt chẽ thể hiện những tri thức lý luận vừa cơ bản, vừa phù hợp với tình hình thực tiễn kinh tế, chính trị, xã hội...của đất nước ta hiện nay. |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Bách |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngân |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(4): V016158, VM002392-3, VM002395 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(6): V016155-7, V016159, VM002391, VM002394 |
|
000
| 01166nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3251 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4066 |
---|
008 | 090306s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025308|blongtd|y20090306094100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a335.423|bD6311TH|222 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Thị Thạch |
---|
245 | 10|aTìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học (dưới dạng hỏi & đáp) /|cĐỗ Thị Thạch, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận chính trị,|c2008 |
---|
300 | |a122 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học là nhận thức về quá trình lịch sử tự nhiên - tính tất yếu của sự phát triển xã hội loài người và tính đúng đắn của con đường cách mạng Việt Nam. Được biên soạn dưới dạng hỏi & đáp, gồm 53 câu hỏi với bố cục hệ thống, rành mạch, ngắn gọn, kết cấu chặt chẽ thể hiện những tri thức lý luận vừa cơ bản, vừa phù hợp với tình hình thực tiễn kinh tế, chính trị, xã hội...của đất nước ta hiện nay. |
---|
653 | 17|aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
653 | 17|aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Bách |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Ngân |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(4): V016158, VM002392-3, VM002395 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(6): V016155-7, V016159, VM002391, VM002394 |
---|
890 | |a10|b41|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016155
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.423 D6311TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016156
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.423 D6311TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016157
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.423 D6311TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016158
|
Q12_Kho Lưu
|
335.423 D6311TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.423 D6311TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002392
|
Q12_Kho Lưu
|
335.423 D6311TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002393
|
Q12_Kho Lưu
|
335.423 D6311TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002394
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.423 D6311TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002395
|
Q12_Kho Lưu
|
335.423 D6311TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V016159
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.423 D6311TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|