ISBN
| 9786049931338 |
DDC
| 621.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Tùng |
Nhan đề
| Kỹ thuật truyền nhiệt : Mô hình và thiết kế / Nguyễn Hữu Tùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 915 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt cho các quá trình công nghệ; thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt; thiết kế cơ khí một số chi tiết và cụm chi tiết của thiết bị hoá chất; vật liệu dùng để chế tạo thiết bị; thiết kế thiết bị và hệ thống thiết bị cô đặc dung dịch; đánh giá chi phí đầu tư cho thiết bị; các thông tin và số liệu cần thiết cho tính toán, thiết kế |
Từ khóa tự do
| Mô hình |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật nhiệt |
Từ khóa tự do
| Truyền nhiệt |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 079185-9, 080734-8, 080947-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 32490 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AE14CDBF-3F93-40F0-BB93-FA6A2DC5636C |
---|
005 | 202204151609 |
---|
008 | 220113s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049931338|c350000 |
---|
039 | |a20220415160929|bquyennt|c20220113142136|dnghiepvu|y20211004144306|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.4|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Tùng|cGS.TS. |
---|
245 | |aKỹ thuật truyền nhiệt : |bMô hình và thiết kế / |cNguyễn Hữu Tùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a915 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục, phụ lục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt cho các quá trình công nghệ; thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt; thiết kế cơ khí một số chi tiết và cụm chi tiết của thiết bị hoá chất; vật liệu dùng để chế tạo thiết bị; thiết kế thiết bị và hệ thống thiết bị cô đặc dung dịch; đánh giá chi phí đầu tư cho thiết bị; các thông tin và số liệu cần thiết cho tính toán, thiết kế |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aMô hình |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aKĩ thuật nhiệt |
---|
653 | |aTruyền nhiệt |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
692 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 079185-9, 080734-8, 080947-51 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/32490_kythuattruyennhietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080734
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
080735
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
080736
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
080947
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
5
|
080948
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
6
|
080949
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
7
|
080950
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
8
|
080951
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
9
|
080737
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
080738
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|