ISBN
| 9786046713838 |
DDC
| 621.4 |
Tác giả CN
| Bùi Hải |
Nhan đề
| Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản về nhiệt, môi chất và cách xác định trạng thái, các quá trình nhiệt động của môi chất, chu trình nhiệt động, quá trình dẫn nhiệt, trao đổi nhiệt đối lưu, truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật nhiệt |
Từ khóa tự do
| Truyền nhiệt |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động học kĩ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thế Sơn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 079766-75, 080268-72 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 32487 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 838FCE90-F076-4D22-B63A-520E7C8EB1C3 |
---|
005 | 202203160951 |
---|
008 | 220316s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046713838|c98000 |
---|
039 | |a20220316095131|bquyennt|c20220308151344|dquyennt|y20211004142711|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.4|bB9321|223 |
---|
100 | |aBùi Hải|cPGS.TS. |
---|
245 | |aKỹ thuật nhiệt / |cBùi Hải, Trần Thế Sơn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2020 |
---|
300 | |a218 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 190-215. - Thư mục: tr. 217 |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản về nhiệt, môi chất và cách xác định trạng thái, các quá trình nhiệt động của môi chất, chu trình nhiệt động, quá trình dẫn nhiệt, trao đổi nhiệt đối lưu, truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKĩ thuật nhiệt |
---|
653 | |aTruyền nhiệt |
---|
653 | |aNhiệt động học kĩ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
692 | |aKỹ thuật Nhiệt (Heat engineering) |
---|
692 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
700 | |aTrần, Thế Sơn|cPGS.TS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 079766-75, 080268-72 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/32487_kythuatnhietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080268
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
2
|
080269
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
Hạn trả:12-04-2024
|
|
|
3
|
080270
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
4
|
080271
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
5
|
080272
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
6
|
079766
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
079767
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
079768
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
079769
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
079770
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.4 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|