DDC
| 621.38 |
Tác giả CN
| Kiều, Khắc Lâu |
Nhan đề
| Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2007 |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức về lý thuyết và kỹ thuật các quá trình vật lý của sự truyền các dao động và sóng điện từ ở dải siêu cao tần : các quá trình lan truyền sóng siêu cao tần trong các loại đường truyền dẫn, mô tả các quá trình dao động điện từ ở dải siêu cao tần trong các mạch dao động cộng hưởng khác nhau gọi là các hộp cộng hưởng. Đồng thời trình bày các phương pháp phân tích, tổng hợp và tính toán các tham số ngoài cơ bản của các phần tử tuyến siêu cao tần mà ta thường gọi là các mạng nhiều cực siêu cao tần. |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Viễn thông-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(1): V016278 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(9): V016275-7, V016279, VM002386-90 |
|
000
| 01188nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3248 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4063 |
---|
008 | 090305s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025306|blongtd|y20090305142800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.38|bK627L|222 |
---|
100 | 1|aKiều, Khắc Lâu |
---|
245 | 10|aCơ sở kỹ thuật siêu cao tần /|cKiều Khắc Lâu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức về lý thuyết và kỹ thuật các quá trình vật lý của sự truyền các dao động và sóng điện từ ở dải siêu cao tần : các quá trình lan truyền sóng siêu cao tần trong các loại đường truyền dẫn, mô tả các quá trình dao động điện từ ở dải siêu cao tần trong các mạch dao động cộng hưởng khác nhau gọi là các hộp cộng hưởng. Đồng thời trình bày các phương pháp phân tích, tổng hợp và tính toán các tham số ngoài cơ bản của các phần tử tuyến siêu cao tần mà ta thường gọi là các mạng nhiều cực siêu cao tần. |
---|
653 | 17|aĐiện tử |
---|
653 | 17|aViễn thông|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aĐiện tử Viễn thông và Dân dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(1): V016278 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(9): V016275-7, V016279, VM002386-90 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016275
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 K627L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016276
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 K627L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 K627L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 K627L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016279
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 K627L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 K627L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 K627L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 K627L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 K627L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 K627L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|