|
000
| 00727nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4058 |
---|
005 | 201912271520 |
---|
008 | 090226s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191227152045|bquyennt|c20190524101508|dsvthuctap8|y20090226102700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.6|bN5764NG|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Bạch Nguyệt |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế đầu tư /|cNguyễn Bạch Nguyệt, Từ Quang Phương |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2007 |
---|
300 | |a295 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aKinh tế|xĐầu tư |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aTừ, Quang Phương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(2): V016076, VM002330 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH_GT|j(9): V016071-5, VM002326-9 |
---|
890 | |a11|b74|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016071
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016072
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016073
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016074
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016075
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V016076
|
Q12_Kho Lưu
|
332.6 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:27-06-2023
|
|
|
8
|
VM002327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002328
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 N5764NG
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|