thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 671.5 S8361
    Nhan đề: Metal cutting theory and practice /

ISBN 9780367868192
DDC 671.5
Tác giả CN Stephenson, David A.
Nhan đề Metal cutting theory and practice / David A Stephenson; John S Agapiou
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản Boca Raton, FL : CRC Press, 2016
Mô tả vật lý xxi, 947 pages. : illustrations ; 26 cm.
Tóm tắt With updated information on machine tools, cutting tool material, and workholding technologies, this book offers selection criteria needed to identify the proper machine tool and tool materials for quality and cost effectiveness.
Từ khóa tự do Metal-cutting.
Từ khóa tự do Coupage -- Coupe -- Metal
Từ khóa tự do Métaux -- Coupe.
Khoa Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô
Tác giả(bs) CN Agapiou, John S.
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(2): 083186, 084484
000 00000nam#a2200000u##4500
00132427
0021
00483291ABF-2051-4031-A830-E2785E3290A3
005202211220931
008220624s2016 flu eng
0091 0
020|a9780367868192|c2245000
039|a20221122093141|bquyennt|c20220624133900|dquyennt|y20211001100406|znghiepvu
040 |aNTT
041 |aeng
044 |aflu
082 |a671.5|bS8361|223
100|aStephenson, David A.|d1959-
245 |aMetal cutting theory and practice / |cDavid A Stephenson; John S Agapiou
250 |a3rd ed.
260 |aBoca Raton, FL : |bCRC Press, |c2016
300|axxi, 947 pages. : |billustrations ; |c26 cm.
520|aWith updated information on machine tools, cutting tool material, and workholding technologies, this book offers selection criteria needed to identify the proper machine tool and tool materials for quality and cost effectiveness.
541 |aMua
653 |aMetal-cutting.
653 |aCoupage -- Coupe -- Metal
653 |aMétaux -- Coupe.
690 |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô
691|aCơ điện tử
691|aCông nghệ kỹ thuật ô tô
700 |aAgapiou, John S.
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 083186, 084484
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/32427_metalcuttingthumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 083186 Q12_Kho Mượn_02 671.5 S8361 Sách mượn tại chỗ 1
2 084484 Q12_Kho Mượn_02 671.5 S8361 Sách mượn về nhà 2