|
000
| 00672nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4053 |
---|
008 | 090225s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025303|blongtd|y20090225153400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.632 22|bN5762L|222 |
---|
100 | 1|aNgô, Trí Long |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ sở hình thành giá cả /|cNgô Trí Long, Nguyễn Văn Dần |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài Chính,|c2007 |
---|
300 | |a286 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 17|aKinh tế|xGiá cả |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Dần |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE_GT|j(1): V016086 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(9): V016085, V016087-9, VM002270-2, VM002304-5 |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016085
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 22 N5762L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016086
|
Q12_Kho Lưu
|
332.632 22 N5762L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016087
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 22 N5762L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016088
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 22 N5762L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016089
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 22 N5762L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002270
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 22 N5762L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002271
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 22 N5762L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002272
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 22 N5762L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 22 N5762L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.632 22 N5762L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|