|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 32366 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F4955AA3-B64D-4C51-AE4E-3DCF664C31C7 |
---|
005 | 202209281110 |
---|
008 | 220719s2021 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292318615|c1032000 |
---|
039 | |a20220928111056|bquyennt|c20220719095240|dquyennt|y20210928164016|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aemk |
---|
082 | |a339|bA139|223 |
---|
100 | |aAbel, Andrew B., |d1952- |
---|
245 | |aMacroeconomics / |cAndrew B Abel; Ben Bernanke; Dean Darrell Croushore |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aHarlow, Essex : |bPearson, |c2021 |
---|
300 | |a687 pages. : |billustrations ; |c25 cm. |
---|
500 | |aPrevious edition 2017 |
---|
520 | |aThis title is a Pearson Global Edition. The Editorial team at Pearson has worked closely with educators around the world to include content, which is especially relevant to students outside the United States |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aMacroeconomics |
---|
650 | |aEconomic history |
---|
653 | |aUnited States |
---|
653 | |aEurope |
---|
653 | |aCanada |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
692 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | |aCroushore, Dean Darrell, 1956- |
---|
700 | |aBernanke, Ben |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 083409 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/32366_macroeconomicsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
083409
|
Q12_Kho Mượn_02
|
339 A139
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|