ISBN
| 9786048230951 |
DDC
| 620.11 |
Tác giả CN
| Trần, Hưng Trà |
Nhan đề
| Giáo trình Sức bền vật liệu / Trần Hưng Trà, Phan Thanh Nhàn |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về ngoại lực, nội lực, ứng suất, biến dạng, cơ tính, thiết kế. Những kiến thức cơ bản về thanh chịu lực dọc trục, xoắn thuần tuý, biểu đồ nội lực trong dầm chịu uốn, ứng suất pháp và ứng suất tiếp trong dầm, trạng thái ứng suất và biến dạng, ứng suất chính trong các thanh chịu lực tổng hợp, đường đàn hồi của dầm, ổn định cột, các phương pháp năng lượng và các thuyết bền |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sức bền vật liệu |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thanh Nhàn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 079285-94 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 32279 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4842C5BF-1DC2-4D64-A7B0-82FAA5EF7F5A |
---|
005 | 202201131524 |
---|
008 | 220113s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048230951|c109000 |
---|
039 | |a20220113152447|bnghiepvu|c20220113152152|dnghiepvu|y20210926143612|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.11|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Hưng Trà|cTS. |
---|
245 | |aGiáo trình Sức bền vật liệu / |cTrần Hưng Trà, Phan Thanh Nhàn |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a190 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 180-184 |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về ngoại lực, nội lực, ứng suất, biến dạng, cơ tính, thiết kế. Những kiến thức cơ bản về thanh chịu lực dọc trục, xoắn thuần tuý, biểu đồ nội lực trong dầm chịu uốn, ứng suất pháp và ứng suất tiếp trong dầm, trạng thái ứng suất và biến dạng, ứng suất chính trong các thanh chịu lực tổng hợp, đường đàn hồi của dầm, ổn định cột, các phương pháp năng lượng và các thuyết bền |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
692 | |aSức bền vật liệu |
---|
700 | |aPhan, Thanh Nhàn|cTS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 079285-94 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/32279_giaotrinhsucbenvatlieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079285
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079286
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079287
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079288
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079289
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
079290
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
079291
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
079292
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
079293
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
079294
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.11 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|