|
000
| 00727nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4041 |
---|
005 | 202204201008 |
---|
008 | 090223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420100843|bbacntp|c20180825025258|dlongtd|y20090223155100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.833 3|bN5762CH |
---|
100 | 1|aNgô, Thế Chi |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế toán tài chính /|cNgô Thế Chi, Trương Thị Thủy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2008 |
---|
300 | |a710 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aKế toán tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aTrương, Thị Thủy |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(5): V016133, VM002269, VM002311-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN_GT|j(5): V016130-2, V016134, VM002268 |
---|
890 | |a10|b98|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016130
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016131
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016133
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016134
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002268
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002269
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002313
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V016132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|