DDC
| 335.412 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị,.... / Nguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng (chủ biên) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học Marx |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Danh Tốn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Kháng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hảo... |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI_GT(7): V016012, V016015-7, VM002257-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN_GT(5): V016013-4, VM002256, VM002260-1 |
|
000
| 00872nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4035 |
---|
008 | 090216s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025253|blongtd|y20090216083800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.412|bG434tr|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin :|bDùng cho khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị,.... /|cNguyễn Văn Hảo, Nguyễn Đình Kháng (chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a335 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 17|aKinh tế chính trị |
---|
653 | 17|aKinh tế học Marx |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aLê, Danh Tốn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Kháng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hảo... |
---|
710 | 1|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI_GT|j(7): V016012, V016015-7, VM002257-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN_GT|j(5): V016013-4, VM002256, VM002260-1 |
---|
890 | |a12|b50|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016012
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016013
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016014
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016015
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016016
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002256
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002257
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002258
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002259
|
Kho Sách mất
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002260
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|