DDC
| 335.412 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho khối ngành Kinh tế - Quản trị,.... / Chu Văn Cấp, Phạm Quang Phan, Trần Bình Trọng (chủ biên);... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007 |
Mô tả vật lý
| 440 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, phương pháp và chức năng của kinh tế - chính trị, tái sản xuất xã hội và tăng trưởng kinh tế, hàng hóa và tiền tệ, phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa, những vấn đề kinh tế chính trị của thời kỳ quá độ lên Chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học Marx |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Cấp |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Phan |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bình Trọng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcCTRI_XHOI_GT(3): V016018-20 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI_GT(4): VM002263-5, VM002267 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): VM002262 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnCTRI_XHOI_GT(2): V016021-2 |
|
000
| 01262nam a2200349 # 4500 |
---|
001 | 3220 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4034 |
---|
005 | 202308020956 |
---|
008 | 230802s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230802095602|bquyennt|c20191227152501|dquyennt|y20090216081600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.412|bG434tr|221 |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin :|bDùng cho khối ngành Kinh tế - Quản trị,.... /|cChu Văn Cấp, Phạm Quang Phan, Trần Bình Trọng (chủ biên);... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2007 |
---|
300 | |a440 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, phương pháp và chức năng của kinh tế - chính trị, tái sản xuất xã hội và tăng trưởng kinh tế, hàng hóa và tiền tệ, phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa, những vấn đề kinh tế chính trị của thời kỳ quá độ lên Chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. |
---|
653 | 17|aKinh tế chính trị |
---|
653 | 17|aKinh tế học Marx |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aChu, Văn Cấp |
---|
700 | 1|aPhạm, Quang Phan |
---|
700 | 1|aTrần, Bình Trọng |
---|
710 | 1|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cCTRI_XHOI_GT|j(3): V016018-20 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI_GT|j(4): VM002263-5, VM002267 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): VM002262 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cCTRI_XHOI_GT|j(2): V016021-2 |
---|
890 | |a10|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016018
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016019
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016020
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016021
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002264
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002265
|
Q12_Kho Lưu
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002267
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V016022
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.412 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|